Characters remaining: 500/500
Translation

mất mùa

Academic
Friendly

Từ "mất mùa" trong tiếng Việt có nghĩaviệc thu hoạch mùa màng không đạt được mức bình thường, tức là sản lượng thấp hơn so với những năm trước hoặc so với tiêu chuẩn. Khi nói "mất mùa," người ta thường liên tưởng đến tình trạng đói kém hoặc khó khăn trong đời sống, thu hoạch không đủ để cung cấp lương thực cho mọi người.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Năm ngoái, chúng tôi đã mất mùa, nên gia đình tôi gặp khó khăn."
  2. Câu nâng cao: "Do thời tiết khắc nghiệt sâu bệnh, nhiều nông dân trong vùng đã phải đối mặt với tình trạng mất mùa, dẫn đến nạn đói trong cộng đồng."
Biến thể của từ:
  • Mùa màng: chỉ về việc trồng trọt, mùa thu hoạch.
  • Mất mùa thường đi kèm với các từ như "đói kém," "khó khăn," hoặc "thiệt hại" để nhấn mạnh tình trạng xấu.
Cách sử dụng khác:
  • Từ "mất mùa" có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn không chỉ nông nghiệp, còn có thể nói về những lĩnh vực khác như kinh doanh hoặc sản xuất khi sự sụt giảm hoặc không đạt yêu cầu.
    • dụ: "Công ty đã mất mùa trong doanh thu do ảnh hưởng của đại dịch."
Từ gần giống:
  • Thất thu: có nghĩakhông đạt được sản lượng mong muốn, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế, không chỉ riêng nông nghiệp.
  • Khó khăn: có thể để chỉ tình trạng chung về kinh tế hoặc cuộc sống khi mất mùa.
Từ đồng nghĩa:
  • Kém mùa: có nghĩa gần giống với "mất mùa," cũng chỉ về việc thu hoạch không đạt yêu cầu.
Liên quan:
  • Đói kém: hậu quả thường thấy khi xảy ra tình trạng "mất mùa," sản lượng thực phẩm không đủ cung cấp cho nhu cầu.
  • Nông dân: những người trực tiếp chịu ảnh hưởng từ việc mất mùa, bởi họ phụ thuộc vào mùa màng để sống.
  1. đgt. Thu hoạch mùa màng kém, chẳng đạt được mức bình thường: năm mất mùa đói kém.

Comments and discussion on the word "mất mùa"